Characters remaining: 500/500
Translation

common factor

Academic
Friendly

Từ "common factor" trong tiếng Anh có nghĩa "thừa số chung" hoặc "nhân tử chung" trong toán học. Đây một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một số có thể chia hết cho hai hoặc nhiều số khác. Nói cách khác, nếu bạn hai hoặc nhiều số, "common factor" số lớn nhất có thể chia hết cho tất cả các số đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Common Factor (thừa số chung) một số có thể chia hết cho hai hoặc nhiều số khác. dụ, nếu bạn các số 6 9, thì các thừa số chung của chúng 1 3.
  2. dụ sử dụng:

    • Cách sử dụng cơ bản:
    • Cách sử dụng nâng cao:
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Common Multiple (bội chung): số có thể chia hết cho hai hoặc nhiều số khác. dụ, bội chung của 2 3 6.
    • Greatest Common Factor (GCF): Thừa số chung lớn nhất, thừa số chung lớn nhất giữa các số. dụ, GCF của 8 12 4.
  4. Cách sử dụng khác:

    • Trong ngữ cảnh không phải toán học, "common factor" có thể được dùng để nói về những yếu tố chung giữa các sự việc hoặc người. dụ:
  5. Từ gần giống:

    • Shared Element: Yếu tố chung.
    • Mutual Factor: Nhân tố chung.
  6. Idioms Phrasal Verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "common factor", nhưng bạn có thể dùng các cụm từ như "common ground" (điểm chung) để diễn đạt ý tưởng tương tự trong một ngữ cảnh khác.
Noun
  1. (toán học) thừa số chung, nhân tử chung.

Comments and discussion on the word "common factor"